Ong khoái
Chi (genus) | Apis |
---|---|
Lớp (class) | Insecta |
Phân chi (subgenus) | (Megapis) |
Loài (species) | A. dorsata |
Họ (familia) | Apidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Ong khoái
Chi (genus) | Apis |
---|---|
Lớp (class) | Insecta |
Phân chi (subgenus) | (Megapis) |
Loài (species) | A. dorsata |
Họ (familia) | Apidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Thực đơn
Ong khoáiLiên quan
Ong Ong Seong-wu Ong bắp cày Ong dú Ong mật Ong nghệ Ong vò vẽ Ong bầu Ong bắp cày phương Đông Ong khoáiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ong khoái